Có không hề ít từ vựng về các thành phần trên khung người bằng tiếng Anh. Các từ vựng này rất cần thiết mỗi khi bạn muốn miêu tả về vẻ bề ngoài của ai đó. Trong bài viết bên dưới, camera365.com.vn đã tổng hợp cho các bạn một cách không thiếu nhất các từ vựng giờ đồng hồ anh về thành phần cơ thể người, bạn đọc theo dõi nhé.
Bạn đang xem: Cùng aihealth tìm hiểu các bộ phận trên cơ thể người

Nội dung chính
1 Phần đầu cùng mặt 2 Các phần tử trên cơ thể bằng tiếng Anh3 Phần bên dưới của cơ thể5 Các phần tử của mắtXem thêm: Top 25 Hình Nền Manga Dễ Thương Đẹp Nhất Thế Giới, Ảnh Anime Cute, Dễ Thương, Tan Chảy Mọi Trái Tim
Phần đầu cùng mặt
Từ vựng
Face :/ˈfeɪs/: Khuôn mặtEye /aɪ/ MắtCheek /tʃiːk/ MáHead /hed/ ĐầuMouth /maʊθ/ MiệngEar /ɪr/ TaiChin /tʃɪn/ CằmNose /noʊz/ MũiBeard /bɪrd/ RâuHair /her/ TócTongue /tʌŋ/ LưỡiLip /lɪp/ MôiEyebrow /ˈaɪbraʊ/ Lông màyJaw /dʒɔː/ Quai hàmEyelash /ˈaɪlæʃ/ Lông miMoustache /ˈmʌstæʃ/ RiaNostril /ˈnɑːstrəl/ Lỗ mũiEyelid /ˈaɪlɪd/ Mí mắtTooth (teeth) /tuːθ/ ( /tiːθ/ ) RăngForehead /ˈfɔːrhed/ TránEarlobe /ˈɪrloʊb/ Dái taiSideburns :/ˈsaɪd.bɜːnz/: Tóc mai dàiEardrum /ˈɪrdrʌm/ Màng nhĩGum /ɡʌm/ NướuCụm từ bỏ chỉ buổi giao lưu của đầu và mặt
Shake your head: lắc đầu
Nod your head: Gật đầu
Raise an eyebrow: Nhướn mày
Turn your head: Ngoảnh mặt đi hướng khác, quay đầu
Blow nose: Hỉ mũi
Stick out your tongue: Lè lưỡi
Các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh
Từ vựng
Neck /nek/ CổHand /hænd/ TayArm /ɑːrm/ Bắp tayChest /tʃest/ NgựcNipple /ˈnɪpl/ nắm vúArmpit /ˈɑːrmpɪt/ NáchNape /neɪp/ GáyBreast /brest/ Ngực phụ nữFinger /ˈfɪŋɡər/ Ngón tayBack /bæk/ LưngForearm /ˈfɔːrɑːrm/ Cẳng tayWrist /rɪst/ Cổ tayMiddle finger :/ˈmɪd.ļˈ fɪŋ.gəʳ/: Ngón giữaIndex finger :/ˈɪn.deks ˈfɪŋ.gəʳ/: Ngón trỏRing finger :/rɪŋ ˈfɪŋ.gəʳ/: Ngón treo nhẫnElbow /ˈelboʊ/ Khuỷu tayThroat /θroʊt/ Cổ họngFingernail /ˈfɪŋɡər/ Móng tayThumb /θʌm/ Ngón tay cáiLittle finger :/ˈlɪt.ļ ˈfɪŋ.gəʳ/: Ngón útHand /hænd/ Bàn tayShoulder /ˈʃoʊldər/ VaiPalm /pɑːm/ Lòng bàn tayNavel /ˈneɪvl/ RốnKnuckle /ˈnʌkl/ Khớp ngón tayWaist /weɪst/ EoCụm trường đoản cú chỉ hoạt động
Cross your arms: Khoanh tay.
Keep your fingers crossed: bắt chéo 2 ngón trỏ với ngón giữa
Clear your throat: Hắng giọng, tằng hắng
Z 2">
Shrug your shoulders: Nhướn vai
Give the thumbs up/down: Giơ ngón dòng lên/xuống (khen good/ bad)
Phần dưới của cơ thể
Từ vựng
Leg /leɡ/ ChânAnkle /ˈæŋkl/ mắt cá chân chânBelly /ˈbeli/ BụngAnus /ˈeɪnəs/ Hậu mônFoot /fʊt/ Bàn chânBig toe /bɪɡ/ /toʊ/ Ngón chân cáiSole /soʊl/ Bàn chânVagina /vəˈdʒaɪnə/ Âm đạoButtocks /ˈbʌt.ək/ MôngGenitals /ˈdʒenɪtlz/ phòng ban sinh dụcCalf /kævz/ Bắp chânPubic hair /ˈpjuːbɪk/ /her/ Lông muHip /hɪp/ HôngGroin /ɡrɔɪn/ HángToe /toʊ/ Ngón chânPenis /ˈpiːnɪs/ Dương vậtHeel /hiːl/ GótKnee /niː/ Đầu gốiShin /ʃɪn/ Ống chânThigh /θaɪ/ ĐùiToenail /ˈtoʊneɪl/ Móng chânCụm từ bỏ chỉ hoạt động
Cross your legs — Khoanh chân, bắt chéo cánh chân (khi ngồi)