Các số lượng cũng là 1 phần khá hắc búa trong việc học tự vựng tiếng anh, nếu bạn cũng có thể thuộc với đọc được trôi chảy các số từ 1 đến 100 trang giờ anh thì các bạn sẽ có thể nói với viết được ngẫu nhiên con số nào trong giờ đồng hồ anh. Tuy nhiên, mặc dủ chỉ là đầy đủ số đối kháng giản, nhưng với các bạn mới bắt đầu học giờ đồng hồ anh, đặc biệt là tiếng anh tiếp xúc thì rất có thể sẽ gặp gỡ một chút khó khăn trong quá trình sử dụng.


Vậy nên, lúc này camera365.com.vn sẽ bộ quà tặng kèm theo bạn danh sách cụ thể các số từ là một đến 100 trong tiếng anh, bao hàm cách viết và phiên âm cầm cố thể.đây cũng là một trong những tài liệu giờ đồng hồ anh nên tham khảo để nâng cấp kỹ năng và chuyên môn tiếng Anh của bạn
1.Từ Vựng Về các Số Đếm từ là 1 Đến 100
1 One | 2 Two | 3 Three | 4 Four | 5 Five | 6 Six | 7 Seven | 8 Eight | 9 Nine | 10 Ten |
11 eleven | 12 twelve | 13 thirteen | 14 fourteen | 15 fifteen | 16 sixteen | 17 seventeen | 18 eighteen | 19 nineteen | 20 twenty |
21 twenty-one | 22 twenty-two | 23 twenty-three | 24 twenty-four | 25 twenty-five | 26 twenty-six | 27 twenty-seven | 28 twenty-eight | 29 twenty-nine | 30 thirty |
31 thirty-one | 32 thirty-two | 33 thirty-three | 34 thirty-four | 35 thirty-five | 36 thirty-six | 37 thirty-seven | 38 thirty-eight | 39 thirty-nine | 40 forty |
41 forty-one | 42 forty-two | 43 forty-three | 44 forty-four | 45 forty-five | 46 forty-six | 47 forty-seven | 48 forty-eight | 49 forty-nine | 50 fifty |
51 fifty-one | 52 fifty-two | 53 fifty-three | 54 fifty-four | 55 fifty-five | 56 fifty-six | 57 fifty-seven | 58 fifty-eight | 59 fifty-nine | 60 sixty |
61 sixty-one | 62 sixty-two | 63 sixty-three | 64 sixty-four | 65 sixty-five | 66 sixty-six | 67 sixty-seven | 68 sixty-eight | 69 sixty-nine | 70 seventy |
71 seventy-one | 72 seventy-two | 73 seventy-three | 74 seventy-four | 75 seventy-five | 76 seventy-six | 77 seventy-seven | 78 seventy-eight | 79 seventy-nine | 80 eighty |
81 eighty-one | 82 eighty-two | 83 eighty-three | 84 eighty-four | 85 eighty-five | 86 eighty-six | 87 eighty-seven | 88 eighty-eight | 89 eighty-nine | 90 ninety |
91 ninety-one | 92 ninety-two | 93 ninety-three | 94 ninety-four | 95 ninety-five | 96 ninety-six | 97 ninety-seven | 98 ninety-eight | 99 ninety-nine | 100 one hundred |